Có 1 kết quả:

hoàn
Âm Hán Việt: hoàn
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: XCBME (重金月一水)
Unicode: U+953E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Quảng Đông: waan4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

hoàn

giản thể

Từ điển phổ thông

1. hoàn (đơn vị đo khối lượng, bằng 6 lạng)
2. tiền

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鍰.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đơn vị trọng lượng thời xưa, bằng 6 lạng;
② Như 環 (bộ 玉);
③ 【罰鍰】phạt hoàn [fáhuán] Tiền phạt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍰