Có 1 kết quả:
độ
giản thể
Từ điển phổ thông
mạ kim loại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mạ: 鍍金 Mạ vàng; 鍍銀 Mạ bạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍍
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh