Có 2 kết quả:

mỹ
Âm Hán Việt: , mỹ
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶ノ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: XCTGK (重金廿土大)
Unicode: U+9541
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: mei5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鎂.

mỹ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố magiê, Mg

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Magiê (Magnesium, kí hiệu Mg).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鎂