Có 1 kết quả:
niết
giản thể
Từ điển phổ thông
kền, niken, Ni
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎳.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Niken, kền (Niccolum, kí hiệu Ni): 鍍鎳 Mạ kền, mạ niken.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎳
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh