Có 2 kết quả:
lưu • lựu
giản thể
Từ điển phổ thông
mạ (kim loại)
Từ điển Trần Văn Chánh
Mạ.【鎦 金】 lưu kim [liújin] Mạ vàng. Xem 鎦 [liù].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎦
giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loại nồi thời xưa
2. chiếc nhẫn
2. chiếc nhẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại nồi thời xưa;
② (đph) (Chiếc) nhẫn. Xem 鎦 [liú].
② (đph) (Chiếc) nhẫn. Xem 鎦 [liú].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎦