Có 2 kết quả:
dong • dung
giản thể
Từ điển phổ thông
cái khuôn bằng kim loại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎔.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nấu chảy (kim loại);
② Khuôn đúc;
③ Một loại giáo mác.
② Khuôn đúc;
③ Một loại giáo mác.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎔