Có 2 kết quả:

phiêutiêu
Âm Hán Việt: phiêu, tiêu
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: XCMWF (重金一田火)
Unicode: U+9556
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nôm: tiêu
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

phiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

cây lao, cái lao

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鏢.

Từ ghép 1

tiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây lao: 飛鏢 Phi tiêu; 保鏢 Người hộ vệ, người hộ tống.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鏢