Có 1 kết quả:

thang
Âm Hán Việt: thang
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: XCFBG (重金火月土)
Unicode: U+9557
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: tāng ㄊㄤ
Âm Nôm: đường
Âm Quảng Đông: tong1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

thang

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng trống thùng thùng
2. cái chiêng nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

(cơ) Doa. Cv. •e Xem [tang].

Từ điển Trần Văn Chánh

① (thanh) Boong boong, thùng thùng, phèng phèng... (tiếng chuông, trống, hay thanh la);
② Cái chiêng nhỏ. Xem [táng].