Có 1 kết quả:

man
Âm Hán Việt: man
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: XCAWE (重金日田水)
Unicode: U+9558
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: mán ㄇㄢˊ, màn ㄇㄢˋ
Âm Nôm: man
Âm Quảng Đông: maan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

man

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bay để trát vữa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái bay (của thợ hồ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như