Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰钅累Nét bút:
ノ一一一フ丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: XCWVF (重金田女火)
Unicode:
U+9559Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận