Có 2 kết quả:
liêu • lưu
Âm Hán Việt: liêu, lưu
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅翏
Nét bút: ノ一一一フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: XCSMH (重金尸一竹)
Unicode: U+9560
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅翏
Nét bút: ノ一一一フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: XCSMH (重金尸一竹)
Unicode: U+9560
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Vàng loại tốt (chuẩn độ cao).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏐
giản thể
Từ điển phổ thông
vàng tốt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏐.