Có 1 kết quả:

lan
Âm Hán Việt: lan
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丨フ一丨フノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: CLSW (金中尸田)
Unicode: U+9567
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nôm: lan
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lan

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố lantan, La

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Lantan (Lanthanum, kí hiệu La).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鑭