Có 2 kết quả:

đăngđặng
Âm Hán Việt: đăng, đặng
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: XCNOT (重金弓人廿)
Unicode: U+956B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: dēng ㄉㄥ, dèng ㄉㄥˋ
Âm Nôm: đáng
Âm Quảng Đông: dang3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

đăng

giản thể

Từ điển phổ thông

đồ đựng các đồ cúng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

đặng

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bàn đạp ngựa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bàn đạp (ở yên ngựa): Bàn đạp ở yên ngựa;
② (văn) Một thứ lọ dùng để nấu đồ cúng thời xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như