Âm Hán Việt: lạp Tổng nét: 20 Bộ: kim 金 (+15 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅巤 Nét bút: ノ一一一フフフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ Thương Hiệt: XCVVV (重金女女女) Unicode: U+9574 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: là ㄌㄚˋ Âm Nôm: lạp Âm Quảng Đông: lap6