Có 1 kết quả:

lạp
Âm Hán Việt: lạp
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: XCVVV (重金女女女)
Unicode: U+9574
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄌㄚˋ
Âm Nôm: lạp
Âm Quảng Đông: lap6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

lạp

giản thể

Từ điển phổ thông

hợp kim của chì và thiếc dùng làm thuốc hàn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Hợp kim hàn. Cg. [báilà], [xilà], [hànxi].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như