Có 1 kết quả:

áo
Âm Hán Việt: áo
Tổng nét: 11
Bộ: trường 長 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: SIHK (尸戈竹大)
Unicode: U+957A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ou2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

áo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dài, trái với ngắn.

Từ ghép 1