Có 1 kết quả:
điệt
Âm Hán Việt: điệt
Tổng nét: 12
Bộ: trường 長 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰镸失
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: SIHQO (尸戈竹手人)
Unicode: U+957B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: trường 長 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰镸失
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: SIHQO (尸戈竹手人)
Unicode: U+957B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: dié ㄉㄧㄝˊ
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài rắn độc. Chỉ chung loài rắn độc.