Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
di,
my,
nhịTổng nét: 21
Bộ:
trường 長 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰镸爾Nét bút:
一丨一一一フ丶一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶Thương Hiệt: SIMFB (尸戈一火月)
Unicode:
U+957EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận