Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: bế
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+3 nét)
Hình thái: ⿵門下
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨丶
Thương Hiệt: ANMY (日弓一卜)
Unicode: U+9587
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+3 nét)
Hình thái: ⿵門下
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨丶
Thương Hiệt: ANMY (日弓一卜)
Unicode: U+9587
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): と.じる (to.jiru), と.ざす (to.zasu), し.める (shi.meru), し.まる (shi.maru), た.てる (ta.teru)
Âm Hàn: 폐
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): と.じる (to.jiru), と.ざす (to.zasu), し.める (shi.meru), し.まる (shi.maru), た.てる (ta.teru)
Âm Hàn: 폐
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0