Có 1 kết quả:
khai ngoạn tiếu
Từ điển trích dẫn
1. Đùa cợt, giỡn, trêu. § Dùng ngôn ngữ, động tác để đùa cợt hoặc trêu chọc người khác. ◎Như: “ngã thị cân nhĩ khai ngoạn tiếu đích, nhĩ khả biệt sanh khí” 我是跟你開玩笑的, 你可別生氣.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0