Có 1 kết quả:

banh
Âm Hán Việt: banh
Tổng nét: 12
Bộ: môn 門 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶一フノ
Thương Hiệt: ANYHS (日弓卜竹尸)
Unicode: U+958D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

banh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Banh 祊.