Có 1 kết quả:

nhàn nhàn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thong dong, nhàn dật. ◇Vương Duy 王維: “Thanh xuyên đái trường bạc, Xa mã khứ nhàn nhàn” 清川帶長薄, 車馬去閑閑 (Quy Tung san tác 歸嵩山作).
2. Rộng rãi, bao quát. ◇Trang Tử 莊子: “Đại trí nhàn nhàn, tiểu trí gian gian” 大知閑閑, 小知閒閒 (Tề vật luận 齊物論) "Biết lớn" (đại trí): biết một cách bao trùm, rộng rãi; "biết nhỏ" (tiểu trí): biết một cách chia lìa, vụn vặt.
3. Dáng dao động. ◇Hán Thư 漢書: “Nhung xa thất chinh, Xung bành nhàn nhàn” 戎車七征, 衝輣閑閑 (Tự truyện hạ 敘傳下).
4. Bi bô. § Tiếng trẻ con học nói. ◇Kim Bình Mai 金瓶梅: “... tài học nhàn nhàn. Tha hựu hội ngoan, thành nhật chỉ thích cầu nhi sái tử” ... 纔學閑閑. 他又會頑, 成日只踢毬兒耍子 (Đệ tam thập ngũ hồi).