Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
ha
•
nhạ
閕
Âm Hán Việt:
ha
,
nhạ
Tổng nét: 12
Bộ:
môn 門
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿵
門
牙
Nét bút:
丨フ一一丨フ一一一フ丨ノ
Thương Hiệt: ANMVH (日弓一女竹)
Unicode:
U+9595
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
2
閜
𰿩
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/2
ha
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cửa đóng lại — Một âm là Nhạ. Xem Nhạ.
nhạ
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rách toang ra — Một âm là Ha. Xem Ha.