Có 1 kết quả:
quan
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵門关
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: ANTK (日弓廿大)
Unicode: U+95A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ
Âm Nôm: quan
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): せき (seki), -ぜき (-zeki), かか.わる (kaka.waru), からくり (karakuri), かんぬき (kan nuki)
Âm Hàn: 관, 완
Âm Quảng Đông: gwaan1
Âm Nôm: quan
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): せき (seki), -ぜき (-zeki), かか.わる (kaka.waru), からくり (karakuri), かんぬき (kan nuki)
Âm Hàn: 관, 완
Âm Quảng Đông: gwaan1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Tam bổ sử quán ngụ quán chi đông hiên thư trình toạ quán chư quân tử - 三補史館寓館之東軒書呈坐館諸君子 (Vũ Phạm Khải)
• Tam bổ sử quán ngụ quán chi đông hiên thư trình toạ quán chư quân tử - 三補史館寓館之東軒書呈坐館諸君子 (Vũ Phạm Khải)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cửa ải, cửa ô
2. đóng (cửa)
3. quan hệ, liên quan
2. đóng (cửa)
3. quan hệ, liên quan
Từ ghép 3