Có 1 kết quả:

hôn
Âm Hán Việt: hôn
Tổng nét: 16
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: ANHPA (日弓竹心日)
Unicode: U+95BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ
Âm Nôm: hôn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): もんばん (mon ban)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

hôn

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tên lính canh cửa
2. cửa cung điện

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lính canh cửa, người gác cổng. ◎Như: “hôn giả thông báo” 閽者通報 người giữ cửa thông báo.
2. (Danh) Cửa cung điện. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Thượng đế thâm cung bế cửu hôn” 上帝深宮閉九閽 (Khốc Lưu phần 哭劉蕡) Cung điện sâu thẳm của hoàng đế đóng kín cổng.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên lính canh cửa.
② Cửa cung điện.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cửa cung (điện);
② Lính canh, người gác cổng.【閽者】hôn giả [hunzhâ] (văn) Người coi (trông) cửa, người gác cổng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cửa cung — Người lính viên chức giữ cửa.