Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
xươngTổng nét: 19
Bộ:
môn 門 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿵門堂Nét bút:
丨フ一一丨フ一一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一Thương Hiệt: ANFBG (日弓火月土)
Unicode:
U+95DBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận