Có 2 kết quả:

siểmthiểm
Âm Hán Việt: siểm, thiểm
Tổng nét: 5
Bộ: môn 門 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フノ丶
Thương Hiệt: LSO (中尸人)
Unicode: U+95EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shǎn ㄕㄢˇ
Âm Nôm: thiểm
Âm Quảng Đông: sim2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

siểm

giản thể

Từ điển phổ thông

1. né, nấp, tránh, lánh
2. chớp, loé, lấp loáng
3. đau sái

thiểm

giản thể

Từ điển phổ thông

1. né, nấp, tránh, lánh
2. chớp, loé, lấp loáng
3. đau sái

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閃.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chớp: 打閃 Chớp lóe, trời chớp;
② Nhấp nháy, lấp lánh: 燈火閃閃 Ánh đèn nhấp nháy (lấp lánh);
③ Tránh ra, lánh ra: 閃開 Tránh ra;
④ Sụn, bại: 閃了腰 Sụn cả lưng;
⑤ [Shăn] (Họ) Thiểm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閃