Có 1 kết quả:

nhuận
Âm Hán Việt: nhuận
Tổng nét: 7
Bộ: môn 門 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一一丨一
Thương Hiệt: LSMG (中尸一土)
Unicode: U+95F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: rùn ㄖㄨㄣˋ
Âm Nôm: nhuần
Âm Quảng Đông: jeon6

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

nhuận

giản thể

Từ điển phổ thông

1. xen vào giữa, thừa ra
2. nhuận (lịch)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Thừa, nhuận: Tháng thừa; Ngày thừa; Tháng 3 nhuận.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1