Có 2 kết quả:

khangkháng
Âm Hán Việt: khang, kháng
Tổng nét: 7
Bộ: môn 門 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丶一ノフ
Thương Hiệt: LSYHN (中尸卜竹弓)
Unicode: U+95F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kāng ㄎㄤ, kàng ㄎㄤˋ
Âm Quảng Đông: kong3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

khang

giản thể

Từ điển phổ thông

cao lớn, đồ sộ

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閌

Từ ghép 1

kháng

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: khang lang 閌閬,闶阆)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閌