Có 2 kết quả:

sạpáp
Âm Hán Việt: sạp, áp
Tổng nét: 8
Bộ: môn 門 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丨フ一一丨
Thương Hiệt: LSWL (中尸田中)
Unicode: U+95F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhá ㄓㄚˊ
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

sạp

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閘.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cống, đập: 水閘 Đập nước;
② Ngăn nước;
③ Cầu dao điện: 電閘 Cầu dao điện;
④ Phanh: 自行車的閘壞了 Phanh xe đạp hỏng rồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閘

áp

giản thể

Từ điển phổ thông

cái đập ngăn nước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閘.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cống, đập: 水閘 Đập nước;
② Ngăn nước;
③ Cầu dao điện: 電閘 Cầu dao điện;
④ Phanh: 自行車的閘壞了 Phanh xe đạp hỏng rồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閘

Từ ghép 1