Có 2 kết quả:
sạp • áp
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cống, đập: 水閘 Đập nước;
② Ngăn nước;
③ Cầu dao điện: 電閘 Cầu dao điện;
④ Phanh: 自行車的閘壞了 Phanh xe đạp hỏng rồi.
② Ngăn nước;
③ Cầu dao điện: 電閘 Cầu dao điện;
④ Phanh: 自行車的閘壞了 Phanh xe đạp hỏng rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閘
giản thể
Từ điển phổ thông
cái đập ngăn nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cống, đập: 水閘 Đập nước;
② Ngăn nước;
③ Cầu dao điện: 電閘 Cầu dao điện;
④ Phanh: 自行車的閘壞了 Phanh xe đạp hỏng rồi.
② Ngăn nước;
③ Cầu dao điện: 電閘 Cầu dao điện;
④ Phanh: 自行車的閘壞了 Phanh xe đạp hỏng rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閘
Từ ghép 1