Có 2 kết quả:

khaikhải
Âm Hán Việt: khai, khải
Tổng nét: 9
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丨フ丨フ一フ
Thương Hiệt: LSUSU (中尸山尸山)
Unicode: U+95FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: kāi ㄎㄞ, kǎi ㄎㄞˇ
Âm Quảng Đông: hoi2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

khai

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

khải

giản thể

Từ điển phổ thông

mở mang

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Mở ra;
② Vui hoà (như , bộ , và , bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như