Âm Hán Việt: các Tổng nét: 9 Bộ: môn 門 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿵门各 Nét bút: 丶丨フノフ丶丨フ一 Thương Hiệt: LSHER (中尸竹水口) Unicode: U+9601 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
① Gác, lầu, nhà, phòng, khuê các;
② Nội các (nói tắt): 組閣 Lập nội các, tổ chức nội các; 閣臣Quan chức lớn trong nội các;
③ (văn) Cây chống cửa;
④ (văn) Ngăn.