Có 1 kết quả:
ngại
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khác biệt
2. ngăn chặn
3. vùi lấp
2. ngăn chặn
3. vùi lấp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trở ngại: 隔閡 Cách trở, trở ngại, xa cách;
② (văn) Ngăn chặn;
③ (văn) Vùi lấp.
② (văn) Ngăn chặn;
③ (văn) Vùi lấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閡