Có 2 kết quả:
lang • lãng
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閬.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cửa cao;
② Cao, to, lớn. 【閬 閬】lang lang [lángláng] Cao lớn, đồ sộ;
③ Trống trải, mênh mông, bát ngát;
④ Hào thành không có nước;
⑤ Xem 閌 (1).
② Cao, to, lớn. 【閬 閬】lang lang [lángláng] Cao lớn, đồ sộ;
③ Trống trải, mênh mông, bát ngát;
④ Hào thành không có nước;
⑤ Xem 閌 (1).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閬
giản thể
Từ điển phổ thông
bát ngát
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閬.
Từ điển Trần Văn Chánh
【閬中】 Lãng Trung [Làngzhong] Tên huyện (thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閬
Từ ghép 1