Có 2 kết quả:

quắcvực
Âm Hán Việt: quắc, vực
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: LSIRM (中尸戈口一)
Unicode: U+9608
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄩˋ
Âm Quảng Đông: wik6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

quắc

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái ngưỡng cửa
2. ngăn cách

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

vực

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái ngưỡng cửa
2. ngăn cách

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngưỡng cửa, bậu cửa, bực cửa. (Ngr) Giới hạn: Tầm nhìn;
② (văn) Ngăn cách.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như