Có 1 kết quả:
diêm
giản thể
Từ điển phổ thông
âm phủ, địa ngục
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cửa ngõ, cổng làng;
② [Yán] (Họ) Diêm.
② [Yán] (Họ) Diêm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閻
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh