Có 2 kết quả:

yênát
Âm Hán Việt: yên, át
Tổng nét: 11
Bộ: môn 門 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丶一フノノ丶丶丶
Thương Hiệt: LSYSY (中尸卜尸卜)
Unicode: U+960F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: è , yān ㄧㄢ, ㄩˋ
Âm Quảng Đông: aat1, aat3, jin1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

yên

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên riêng)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閼

Từ điển Trần Văn Chánh

【閼氏】 yên chi [yanzhi] Vợ (chính thức) của vua Hung Nô (trong đời Hán).

át

giản thể

Từ điển phổ thông

chẹn, lấp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閼.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chẹn, lấp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閼