Có 1 kết quả:
xiển
giản thể
Từ điển phổ thông
mở ra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mở ra, làm rõ, nói rõ: 闡述 Trình bày rõ;
② Rõ rệt.
② Rõ rệt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闡
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh