Có 1 kết quả:

hạp
Âm Hán Việt: hạp
Tổng nét: 13
Bộ: môn 門 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LSGIT (中尸土戈廿)
Unicode: U+9616
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄜˊ, ㄏㄜˊ
Âm Quảng Đông: hap6

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

hạp

giản thể

Từ điển phổ thông

lấp, đóng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 闔.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cả, toàn: 闔家 Cả nhà; 闔城 Toàn thành;
② (văn) Cánh cửa;
③ Đóng: 闔戶 Đóng cửa; 閉闔 Đóng kín.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 闔