Có 1 kết quả:
điền
giản thể
Từ điển phổ thông
đầy ních
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 闐.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chứa đầy, tràn đầy, đầy ắp, đầy ních: 賓 客闐門 Khách khứa đầy nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 闐
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh