Có 1 kết quả:

ngột
Âm Hán Việt: ngột
Tổng nét: 5
Bộ: phụ 阜 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノフ
Thương Hiệt: NLMU (弓中一山)
Unicode: U+9622
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ, ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), ギ (gi)
Âm Quảng Đông: ngat6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ngột

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lo lắng sợ hãi

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “ngột niết” 阢隉.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lo lắng, sợ hãi. 【阢隉】ngột niết [wùniè] Lo lắng, hốt hoảng, kinh sợ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngột hoàng 阢隍: Vẻ xáo trộn, bất an.

Từ ghép 2