Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thăngTổng nét: 6
Bộ:
phụ 阜 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⻖升Nét bút:
フ丨ノ一ノ丨Thương Hiệt: NLHT (弓中竹廿)
Unicode:
U+9629Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận