Có 2 kết quả:
bồi • phôi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tường. § Như chữ “tường” 牆.
2. Một âm là “phôi”. (Danh) Như chữ “phôi” 胚.
2. Một âm là “phôi”. (Danh) Như chữ “phôi” 胚.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tường. § Như chữ “tường” 牆.
2. Một âm là “phôi”. (Danh) Như chữ “phôi” 胚.
2. Một âm là “phôi”. (Danh) Như chữ “phôi” 胚.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bức tường.