Có 2 kết quả:

tỳ
Âm Hán Việt: , tỳ
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フノフ
Thương Hiệt: NLPP (弓中心心)
Unicode: U+9630
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên núi, ở nước Sở 楚, thời Chiến quốc.

tỳ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một ngọn núi thuộc nước Sở thời Chiến quốc.