Có 2 kết quả:
tỉnh • tịnh
Tổng nét: 6
Bộ: phụ 阜 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻖井
Nét bút: フ丨一一ノ丨
Thương Hiệt: NLTT (弓中廿廿)
Unicode: U+9631
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nôm: tỉnh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Quảng Đông: zing6
Âm Nôm: tỉnh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): あな (ana)
Âm Quảng Đông: zing6
Tự hình 2
Dị thể 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Chi Lăng địa - 支陵地 (Vũ Cố)
• Dạ Sơn hải thần - 夜山海神 (Dương Bang Bản)
• Giao long ca - 蛟龍歌 (Hà Mộng Quế)
• Thuật hoài kỳ 4 - 述懷其四 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Chi Lăng địa - 支陵地 (Vũ Cố)
• Dạ Sơn hải thần - 夜山海神 (Dương Bang Bản)
• Giao long ca - 蛟龍歌 (Hà Mộng Quế)
• Thuật hoài kỳ 4 - 述懷其四 (Nguyễn Xuân Ôn)
Bình luận 0
phồn & giản thể