Có 1 kết quả:
giai
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cấp bậc
2. bậc thềm
2. bậc thềm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 階.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bậc, bực (thềm): 階梯 Bậc thang;
② Cấp bậc, ngôi thứ;
③ (văn) Bắc thang: 猶天之不可階而昇也 Giống như trời thì không thể bắt thang mà lên được (Luận ngữ);
④ (văn) Lối đưa tới, con đường dẫn tới: 禍階 Cớ gây ra tai hoạ;
⑤ (văn) Nương tựa: 無尺寸之階 Không còn có chỗ nương tựa.
② Cấp bậc, ngôi thứ;
③ (văn) Bắc thang: 猶天之不可階而昇也 Giống như trời thì không thể bắt thang mà lên được (Luận ngữ);
④ (văn) Lối đưa tới, con đường dẫn tới: 禍階 Cớ gây ra tai hoạ;
⑤ (văn) Nương tựa: 無尺寸之階 Không còn có chỗ nương tựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 堦