Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨一丨一
Thương Hiệt: NLMYM (弓中一卜一)
Unicode: U+9637
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2