Có 1 kết quả:

để
Âm Hán Việt: để
Tổng nét: 7
Bộ: phụ 阜 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノフ一フ丶
Thương Hiệt: NLHPM (弓中竹心一)
Unicode: U+963A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): おり (ori)
Âm Quảng Đông: dai2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sườn núi, sườn đồi.