Có 2 kết quả:
tuỳ • đoạ
Tổng nét: 8
Bộ: phụ 阜 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⻖有
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NLKB (弓中大月)
Unicode: U+964F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: duò ㄉㄨㄛˋ, suí ㄙㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): ずい (zui)
Âm Hàn: 타, 수
Âm Quảng Đông: ceoi4, do6
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): ずい (zui)
Âm Hàn: 타, 수
Âm Quảng Đông: ceoi4, do6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loại quả giống như dưa
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một thứ trái giống như trái dưa.