Có 1 kết quả:

nhi
Âm Hán Việt: nhi
Tổng nét: 8
Bộ: phụ 阜 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: NLMBL (弓中一月中)
Unicode: U+9651
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: Ér ㄦˊ
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

nhi

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên núi, còn gọi là Nhi sơn, thuộc tỉnh Sơn Tây của Trung Hoa.