Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tiễu
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⻖肖
Nét bút: フ丨丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NLFB (弓中火月)
Unicode: U+9657
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⻖肖
Nét bút: フ丨丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NLFB (弓中火月)
Unicode: U+9657
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nôm: tiếu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まっすぐでたかい (ma'sugudetakai), けわ.しい (kewa.shii), たか.い (taka.i), きび.しい (kibi.shii), せま.る (sema.ru), かく.れる (kaku.reru), せっかち (se'kachi)
Âm Quảng Đông: ciu5
Âm Nôm: tiếu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まっすぐでたかい (ma'sugudetakai), けわ.しい (kewa.shii), たか.い (taka.i), きび.しい (kibi.shii), せま.る (sema.ru), かく.れる (kaku.reru), せっかち (se'kachi)
Âm Quảng Đông: ciu5
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0